Có 2 kết quả:
自主权 zì zhǔ quán ㄗˋ ㄓㄨˇ ㄑㄩㄢˊ • 自主權 zì zhǔ quán ㄗˋ ㄓㄨˇ ㄑㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ability to make one's own decisions
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ability to make one's own decisions
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh